Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dictate
[dik'teit]
|
danh từ
lệnh; mệnh lệnh
( số nhiều) tiếng gọi
Tiếng gọi của lương tri
Tiếng gọi của lý trí
ngoại động từ
( to dictate something to somebody ) đọc cho viết
Đọc thư chúc mừng cho trợ lý ghi
Thầy đọc một đoạn văn cho cả lớp chép
( to dictate something to somebody ) tuyên bố; ra lệnh
Ra điều kiện cho kẻ bại trận
nội động từ
( to dictate to somebody ) ra lệnh, sai khiến
Tôi không chịu để cho nó sai khiến
Ông không thể ra lệnh cho thiên hạ phải sống như thế nào
Từ liên quan
dictation letter read say write