Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
defect
[di'fekt]
|
danh từ
khuyết điểm; nhược điểm
khuyết điểm về tính nết
những khuyết điểm về máy móc của chiếc xe hơi
những thiếu sót trong hệ thống giáo dục
(vật lý) sự hụt; độ hụt
độ hụt khối lượng
(toán học) số khuyết, góc khuyết
số khuyết của một tam giác
nội động từ
( to defect from something ) ( to defect to something ) rời bỏ một đảng, một sự nghiệp, một nước để chuyển sang một đảng, sự nghiệp, nước khác; đào ngũ; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo
bà ta bỏ đảng Tự do và gia nhập đảng Xã hội
một trong những điệp viên của chúng ta đã đào ngũ chạy sang bên địch