Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
damnation
[dæm'nei∫n]
|
danh từ
sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích
sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)
tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày
sự nguyền rủa, sự chửi rủa
nó thật đáng nguyền rủa
thán từ
đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!