Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
custody
['kʌstədi]
|
danh từ
sự chăm sóc, sự giám hộ, sự trông nom, sự canh giữ
trông nom ai
đứa con được sự trông nom của bố
dưới sự trông nom của ai
sự bắt giam, sự giam cầm
bị bắt giam
bắt giữ ai
giao ai cho nhà chức trách