Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cult
[kʌlt]
|
danh từ
hệ thống thờ cúng tôn giáo (nhất là thể hiện bằng nghi lễ)
việc thờ cúng thiên bí hiểm của những dân tộc cổ xưa
( cult of somebody / something ) sự sùng bái hoặc ngưỡng mộ đối với ai/cái gì
sự sùng bái tình trạng sung sức của cơ thể
sự sính đeo kính một mắt
sự sùng bái cá nhân
mốt hoặc sự đam mê phổ biến
mốt nhạc pop hiện nay
một từ mốt (từ thịnh hành trong một nhóm nào đó)