Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crisis
['kraisis]
|
danh từ, số nhiều crises
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng
khủng hoảng chính trị
khủng hoảng nội các
khủng hoảng kinh tế
đạt đến thời điểm khủng hoảng
qua một cơn khủng hoảng
trong những lúc khủng hoảng, có một người bạn để trông cậy là một điều tốt lành
(y học) cơn (bệnh); sự lên cơn