Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crease
[kri:s]
|
danh từ
nếp trên vải, giấy... do bị vò nhàu, gấp hoặc bị là; nếp nhăn, nếp gấp, đường li
là thành một đường li trên quần
vải không nhàu
vết nhăn trên da, nhất là ở mặt
những nếp nhăn quanh đôi mắt ông lão
(trong môn cricket) vạch trắng kẻ ở hai đầu sân để đánh dấu vị trí đứng của cầu thủ phát bóng và cầu thủ chặn bóng
ngoại động từ
làm nhàu; gấp nếp
gói quần áo cẩn thận, đừng để nó bị nhàu
làm cho ai thích thú
nội động từ
nhàu; có nếp gấp
vải dễ nhàu
Từ liên quan
line mark