Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
covenant
['kʌvinənt]
|
danh từ
hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)
(pháp lý) hợp đồng giao kèo
động từ
ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo
ký kết hiệp định