Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
conserve
[kən'sə:v]
|
danh từ, thường ở số nhiều
mứt có những miếng hoa quả lớn trong đó; mứt quả
ngoại động từ
giữ gìn; bảo tồn
giữ gìn sức khoẻ
những đạo luật mới bảo tồn động vật hoang dã trong vùng
chế thành mứt