Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
confine
[kən'fain]
|
ngoại động từ
( to confine somebody / something in / to something ) giam giữ; giam hãm; giam cầm
bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)
ốm liệt giừơng
( to confine something / somebody to something ) hạn chế hoặc giữ một người/vật trong những giới hạn nhất định
tự giới hạn mình trong phạm vi vấn đề
chỉ nên phê bình những gì mà anh hiểu thôi
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ( to confine on / to / with something ) tiếp giáp với, giáp giới với