Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
concede
[kən'si:d]
|
ngoại động từ
( to concede something to somebody ) thừa nhận cái gì là đúng, có giá trị, thích đáng...; thừa nhận
thừa nhận một điểm (cho ai) trong cuộc tranh luận
thừa nhận mình thua cuộc
tôi buộc phải thừa nhận rằng cô ta có thể đúng
thừa nhận rằng mình đã thua (trong một trò chơi, cuộc tuyển cử.....)
người đánh cờ nhận thua (ván đó) khi thấy tình thế của mình là tuyệt vọng
( to concede something to somebody ) nhường cái gì cho ai
chúng tôi không thể nhường một tấc lãnh thổ nào cả
Đội Anh đã phải nhường một bàn (cho đối phương) ngay ở phút đầu tiên