Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coil
[kɔil]
|
danh từ
cuộn
cuộn thừng
vòng, cuộn (con rắn...)
mớ tóc quăn
(điện học) cuộn (dây)
(kỹ thuật) ống xoắn ruột gà
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời)
động từ
cuộn, quấn
con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời
nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường
con rắn quấn quanh cành cây
quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
Từ liên quan
circumvolution helicoid wind