Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
choke
[t∫ouk]
|
danh từ
lõi rau atisô
động tác hoặc tiếng bị nghẹt, bị chặn
(điện học) cuộn cảm kháng ( (cũng) choker )
cuộn cảm kháng cao tần
(kỹ thuật) van điều tiết không khí vào một động cơ xăng; bướm gió
động từ
làm cho ai ngưng thở bằng cách bóp chặt khí quản; bóp cổ
bóp cổ ai
làm cho ai không nói nên lời; làm cho ai lặng người
cơn giận làm anh ấy nghẹn lời
cô ấy xúc động nghẹn ngào
( to choke something up with something ) làm tắc; làm ngột ngạt
các cống thoát nước bị tắc vì là rụng
khu vườn đầy cỏ dại
( to choke something back ) kìm giữ; nén lại
nuốt nước mắt, nuốt giận, kìm cơn phẫn nộ
( to choke somebody off ) ngắt lời ai; quở trách ai
( to choke on something ) nghẹt thở; bí thở
cô ta hóc xương cá ngạt thở (đến chết)