Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
choked
['t∫oukt]
|
tính từ
( choked about something ) (thông tục) tức tối; chán nản