Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chestnut
['t∫esnʌt]
|
danh từ
(thực vật học) cây hạt dẻ
hạt dẻ
màu nâu hạt dẻ
ngựa màu hạt dẻ
chuyện cũ rích
chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi
(tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
tính từ
(có) màu nâu hạt dẻ
Từ liên quan
alternate horse nut tooth tree wood