Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chase
[t∫eis]
|
danh từ
sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi
theo đuổi
đuổi theo
the chase sự săn bắn
người thích đi săn bắn
khu vực săn bắn ( (cũng) chace )
thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt
ngoại động từ
săn, săn đuổi
đuổi, xua đuổi
xua đuổi hết mọi sợ hãi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
hãy chuồn cho mau!
danh từ
(ngành in) khuôn
danh từ
rãnh (để đặt ống dẫn nước)
phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)
ngoại động từ
chạm, trổ, khắc (kim loại)
gắn, đính
gắn hột kim cương vào vàng
tiện, ren (răng, đinh ốc)
Từ liên quan
course coursing follow game hunt