Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
calendar
['kælində]
|
danh từ
lịch (ghi năm tháng)
tháng dương lịch
niên lịch
lịch công tác
(tôn giáo) danh sách các vị thánh
(pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử
sổ hằng năm (của trường đại học)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)
ngoại động từ
ghi vào lịch
ghi vào danh sách
sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian