Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bridegroom
['braidgrum]
|
danh từ
người đàn ông trọnghoăc ngay trước ngày cưới của mình; người đàn ông mới cưới; chú rể
Ta hãy nâng cốc chúc mừng cô dâu chú rể!