Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bower
['bauə]
|
danh từ
lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây
(thơ ca) nhà ở
(thơ ca) buồng the, phòng khuê
danh từ
(hàng hải) neo đằng mũi tàu ( (cũng) bower-anchor )
neo ở đằng mũi (bên phải)
neo ở đằng mũi (bên trái)
dây cáp buộc neo đằng mũi ( (cũng) bower-cable )
Từ liên quan
anchor house