Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
anchor
['æηkə]
|
danh từ
(hàng hải) cái neo, mỏ neo
thả neo
nhổ neo
dừng tàu và thả neo
(kỹ thuật) neo sắt, mấu neo
(nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa
bỏ neo đậu (tàu)
chúng tôi bỏ neo đậu bên ngoài cảng
thả neo; bỏ neo (tàu)
xem ride
xem slip
(hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước
ngoại động từ
(hàng hải) neo (tàu) lại
néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt)
néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt
(nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt
đặt hy vọng vào...
nội động từ
(hàng hải) bỏ neo, thả neo