Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
beamy
['bi:mi]
|
tính từ
to, rộng (tàu thuỷ)
(thơ ca) to lớn; nặng nề
ngọn giáo nặng nề
(thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ