Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
spear
[spiə]
|
danh từ
cái giáo, cái mác, cái thương
cái xiên (đâm cá)
(thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman
(thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới đất lên)
ngoại động từ
đâm bằng giáo
xiên (cá)
nội động từ
đâm phập vào (như) một ngọn giáo
mọc thẳng vút lên