Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
astray
[ə'strei]
|
phó từ
chệch khỏi con đường hay hướng đúng
cái dấu hiệu chỉ sai khiến tôi lạc đường
hắn bị đám bạn bè bất hảo dẫn đi lầm đường lạc lối
bị bỏ lẫn, bị thất lạc; (nghĩa bóng) lầm đường lạc lối
Anh có thấy cuốn sách của tôi không? Hình như nó lạc đâu mất rồi