Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
assault
[ə'sɔ:lt]
|
danh từ
cuộc tấn công, cuộc đột kích
tấn công, chiếm đồn
đột kích phòng tuyến địch
tiếng ầm ầm của xe cộ đi lại trong thành phố là một sự tấn công thường xuyên vào thần kinh mọi người
thuyền dùng để vượt sông tấn công
sự hiếp dâm
(nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ
(pháp lý) sự hành hung
sự đe doạ và hành hung
động từ
tấn công đột ngột và mạnh mẽ; hành hung
hành hung một ông lão
vô số cô gái đã bị bọn phỉ cưỡng hiếp ngay trong căn hầm này
Từ liên quan
attempt blast make threat verbal