Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
aberration
[,æbə'rei∫n]
|
danh từ
sự lầm lạc; phút lầm lạc
sự kém trí khôn, sự loạn trí
sự khác thường
(vật lý) quang sai
quang sai ngang
(thiên văn học) tính sai
tính sai trường kỳ
tính sai hằng năm