Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
education
[,edju:'kei∫n]
|
danh từ
sự giáo dục; nền giáo dục
Bộ giáo dục
đứa trẻ được giáo dục ban đầu ở nhà
hệ thống giáo dục cơ sở/cấp hai/cấp ba/dành cho người lớn tuổi
không nước nào dám xao nhãng việc giáo dục thanh niên
một người kém giáo dục
kiến thức, khả năng và sự phát triển tính cách và năng lực trí tuệ bắt nguồn từ việc đào tạo
trí dục, đức dục, thể dục
lĩnh vực nghiên cứu nhằm giải quyết vấn đề dạy học như thế nào; giáo dục học