Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vowel
['vauəl]
|
danh từ
(ngôn ngữ học) nguyên âm; chữ nguyên âm
Từ điển Anh - Anh
vowel
|

vowel

vowel (vouʹəl) noun

Abbr. v.

1. A speech sound created by the relatively free passage of breath through the larynx and oral cavity, usually forming the most prominent and central sound of a syllable.

2. A letter, such as a, e, i, o, u, and sometimes y in the English alphabet, that represents a vowel.

 

[Middle English vowelle, from Old French vouel, from Latin (littera) vōcālis, sounding (letter), from vōx, vōc-, voice.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]