Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
village
['vilidʒ]
|
danh từ
làng, xã (ở nông thôn)
dân làng (cộng đồng những người sống ở đó)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chính quyền xã
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
village
|
village
village (n)
hamlet, rural community, settlement

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]