Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
via
['vaiə]
|
giới từ
qua; theo đường (gì)
đi đến Anh qua Gi-bran-ta
Chuyên ngành Anh - Việt
via
['vaiə]
|
Kinh tế
thông qua
Từ điển Việt - Anh
via
|
(French vieux) old, the old parents
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
via
|
via
via (adv)
by way of, by, through, past

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]