Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
version
['və:∫n]
|
danh từ
bản dịch sang một ngôn ngữ khác
bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin
(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch
lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại
hai cách giải thích của một sự việc
cách thuật lại của anh về việc ấy
kiểu (dạng đặc biệt hoặc khác nhau chút ít của cái gì đã được chế tạo)
kiểu tiêu chuẩn của chiếc ô tô này
bản phóng tác (sự phỏng theo đặc biệt một cuốn sách, bản nhạc..)
bản phóng tác phim của tiểu thuyết ' Jane Eyre'
(y học) thủ thuật xoay thai
Chuyên ngành Anh - Việt
version
['və:∫n]
|
Kỹ thuật
phiên bản
Tin học
phiên bản, thế hệ, bản Một bản phát hành đặc trưng của sản phẩm phần mềm hoặc phần cứng. Số hiệu phiên bản lớn có nghĩa kiểu sản phẩm đó mới hơn. Ví dụ, MS - DOS 4. 0 là sản phẩm mới hơn so với MS - DOS 3. 3. Trong nhiều trường hợp số hiệu phiên bản không tuần tự mà nhảy bậc, như 3. 4 đến 3. 9 đối với MS - DOS. Có một số sản phẩm, như FileMaker chẳng hạn, các phiên bản khác nhau không được đánh số theo thứ tự FileMaker Plus FileMaker 4, và FileMaker 2. Nhiều người không thích phiên bản X. O vì các sản phẩm này có thể chưa qua nhiều kiểm điểm nhẹ, gọi là bug fixe (bản đã khắc phục rối) hoặc maintenance release (bản đã bảo dưỡng), thường mang các số liệu nhỏ ngay từ đầu, như phiên bản 1. 02 hoặc 1. 2 a. Xem maintenance release
Toán học
biến thể, biến tướng, biến thái
Vật lý
biến thể, biến tướng, biến thái
Xây dựng, Kiến trúc
phương án (cấu tạo); sự cải tiến kết cấu)
Từ điển Anh - Anh
version
|

version

version (vûrʹzhən, -shən) noun

Abbr. ver., v.

1. A description or an account from one point of view, especially as opposed to another: Your version of the accident differs from mine.

2. a. A translation from another language. b. Often Version A translation of the entire Bible or a part of it.

3. A particular form or variation of an earlier or original type: a modern version of the one-room schoolhouse.

4. An adaptation of a work of art or literature into another medium or style: the film version of a famous novel.

5. Medicine. a. Manipulation of a fetus in the uterus to bring it into a desirable position for delivery. b. Deflection of an organ, such as the uterus, from its normal position.

 

[French, from Old French, act of turning, from Medieval Latin versiō, versiōn-, from Latin versus past participle of vertere, to turn.]

verʹsional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
version
|
version
version (n)
  • account, description, report, side, story
  • form, type, variety, kind, sort, style
  • adaptation, edition, translation, rendering
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]