Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
verb
[və:b]
|
danh từ
(ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái)
ngoại động từ
nội động từ
Từ điển Anh - Anh
verb
|

verb

verb (vûrb) noun

Abbr. v., vb.

1. a. The part of speech that expresses existence, action, or occurrence in most languages. b. Any of the words within this part of speech, as be, run, or conceive.

2. A phrase or other construction used as a verb.

 

[Middle English verbe, from Old French, from Latin verbum, word, verb.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]