Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
urban
['ə:bən]
|
tính từ
(thuộc) thành phố; ở thành phố, sống trong thành phố
nhân dân thành thị
khu vực đô thị
công cuộc chỉnh trang đô thị
du kích đô thị; du kích nội thành
Chuyên ngành Anh - Việt
urban
['ə:bən]
|
Kỹ thuật
(thuộc) đô thị
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) đô thị
Từ điển Anh - Anh
urban
|

urban

urban (ûrʹbən) adjective

1. Of, relating to, or located in a city.

2. Characteristic of the city or city life.

 

[Latin urbānus, from urbs, urb-, city.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
urban
|
urban
urban (adj)
city, town, built-up, municipal, inner-city, metropolitan, borough
antonym: rural

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]