Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unsuccessful
[,ʌnsək'sesful]
|
tính từ
không có kết quả, không thành công, không thắng lợi, không thành đạt, thất bại, hỏng, không trúng tuyển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unsuccessful
|
unsuccessful
unsuccessful (adj)
ineffective, failed, vain, unproductive, abortive, futile, fruitless, disastrous
antonym: successful

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]