Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unexpected
[,ʌniks'pektid]
|
tính từ
bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
kết quả không ngờ
danh từ
( the unexpected ) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ
Chuyên ngành Anh - Việt
unexpected
[,ʌniks'pektid]
|
Kỹ thuật
không chờ đợi, bất ngờ
Toán học
không chờ đợi, bất ngờ
Vật lý
không chờ đợi, bất ngờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unexpected
|
unexpected
unexpected (adj)
unforeseen, unanticipated, unpredicted, surprising, startling, astonishing, sudden, out of the blue
antonym: expected

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]