Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
uncountable
[(')ʌn'kauntəbl]
|
tính từ
không đếm được, không đếm xuể, không tính được, vô kể, vô số
không bờ bến, vô hạn
Chuyên ngành Anh - Việt
uncountable
[(')ʌn'kauntəbl]
|
Kỹ thuật
không đếm được
Toán học
không đếm được
Vật lý
không đếm được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
uncountable
|
uncountable
uncountable (adj)
  • countless, innumerable, myriad, limitless, immeasurable, incalculable, numerous
    antonym: few
  • untold, countless, innumerable, myriad, numberless, incalculable, unnumbered
    antonym: few
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]