Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
uncontrolled
[,ʌnkən'trould]
|
tính từ
không bị kiềm chế, không bị kiểm tra, không bị hạn chế, không có gì ngăn cản, mặc sức, thả cửa
Chuyên ngành Anh - Việt
uncontrolled
[,ʌnkən'trould]
|
Kỹ thuật
chưa cháy hết; chưa tiêu thụ hết
Toán học
không được điều khiển
Vật lý
không được điều khiển
Xây dựng, Kiến trúc
chưa cháy hết; chưa tiêu thụ hết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
uncontrolled
|
uncontrolled
uncontrolled (adj)
unrestrained, abandoned, wild, hysterical, uninhibited, frenzied
antonym: restrained

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]