Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sweater
['swetə]
|
danh từ
người ra nhiều mồ hôi
kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay
như jersey
Chuyên ngành Anh - Việt
sweater
['swetə]
|
Kỹ thuật
máy sấy dùng kinh doanh khí nóng
Sinh học
máy sấy dùng kinh doanh khí nóng
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]