Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
subscriber
[səb'skraibə]
|
danh từ
người góp (tiền)
người đăng ký (thuê bao điện thoại, đặt mua báo dài hạn..)
Chuyên ngành Anh - Việt
subscriber
[səb'skraibə]
|
Kinh tế
người đặt mua; người thuê bao
Kỹ thuật
người thuê bao
Tin học
người thuê bao
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]