Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spicy
['spaisi]
|
tính từ
có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị
kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn
chuyện tục
bảnh bao, hào nhoáng
Chuyên ngành Anh - Việt
spicy
['spaisi]
|
Kỹ thuật
có gia vị, mùi thơm
Sinh học
có gia vị, mùi thơm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spicy
|
spicy
spicy (adj)
hot, spiced, piquant, curried, peppery, fiery, zesty
antonym: mild

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]