Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
specialize
['spe∫əlaiz]
|
Cách viết khác : specialise ['spe∫əlaiz]
ngoại động từ
làm thành đặc trưng; làm thành đặc biệt; chuyên môn hoá
nội động từ
( to specialize in something ) chuyên về; trở thành chuyên gia về; nổi tiếng về (một sản phẩm..)
anh ta chuyên về điện cơ
cửa hàng này chuyên bán sôcôla
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
specialize
|
specialize
specialize (v)
  • specify, be attentive, study
  • concentrate, focus, dedicate yourself to, major in
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]