Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slice
[slais]
|
danh từ
miếng mỏng, lát mỏng
một lát bánh mì
phần, phần chia
phần chia lợi tức
dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice
(như) slice-bar
(ngành in) thanh phết mực
(thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)
động từ
cắt ra từng miếng mỏng, lạng
(thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)
Chuyên ngành Anh - Việt
slice
[slais]
|
Hoá học
miếng mỏng, lát mỏng, lớp
Kỹ thuật
miếng, lát mỏng, khoanh; thái miếng
Sinh học
lát mỏng
Tin học
phiến
Xây dựng, Kiến trúc
cắt thành lát mỏng; cắt thành đãi
Từ điển Anh - Anh
slice
|

slice

slice (slīs) noun

1. A thin, broad piece cut from a larger amount.

2. A portion or share: a slice of the profits.

3. a. A knife with a broad, thin, flexible blade, used for cutting and serving food. b. A similar implement for spreading printing ink.

4. Sports. a. A stroke that causes a ball to curve off course to the right or, if the player is left-handed, to the left. b. The course followed by such a ball.

verb

sliced, slicing, slices

 

verb, transitive

1. To cut or divide into slices: slice a loaf of bread.

2. To cut from a larger piece: slice off a piece of salami.

3. To cut through or across with or as if with a knife: The harvester sliced the field.

4. To divide into portions or shares; parcel out.

5. To spread, work at, or clear away with a bladed tool such as a slice bar.

6. Sports. To hit (a ball) with a slice.

verb, intransitive

1. To move like a knife: The destroyer sliced through the water.

2. Sports. To hit a ball with a slice.

 

[Middle English, splinter, from Old French esclice, from esclicier, to splinter, of Germanic origin.]

sliceʹable adjective

slicʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slice
|
slice
slice (n)
  • piece, sliver, wedge, portion, segment, serving
  • share, portion, cut, part, percentage
  • slice (v)
    share, cut, carve, divide, cut up

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]