Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sideways
['saidweiz]
|
Cách viết khác : sidewise ['saidwaiz]
tính từ & phó từ
ngang, tới một bên, hướng tới một bên, từ một bên; sang bên
nhảy sang một bên
bước sang một bên
nghiêng, có một cạnh ngoảnh về phía trước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sideways
|
sideways
sideways (adj)
oblique, slanting, indirect, sidelong, slanted, sideward
antonym: straight
sideways (adv)
to one side, to the left, to the right, askew, askance, aslant
antonym: straight

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]