Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
runner
['rʌnə]
|
danh từ
người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy đua
một đấu thủ chạy cự ly dài
người đưa tin, người tùy phái (nhất là cho một ngân hàng, một người bán cổ phần chứng khoán)
người buôn lậu
những người buôn lậu ma túy
dải vải để trang trí, thảm trang trí
đường rãnh (để đẩy giường, ngăn kéo...)
(thực vật học) thực vật thân bò (đâm rễ ra từ thân)
dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc)
người phá vỡ vòng vây (như) blockade runner
(động vật học) gà nước
thớt trên (cối xay bột)
vòng trượt
(kỹ thuật) con lăn, cái ròng rọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân đầu máy xe lửa
(từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an (như) Bow-street runner
Chuyên ngành Anh - Việt
runner
['rʌnə]
|
Hoá học
rãnh dẫn, đường chạy; vòng trượt, con lăn
Kỹ thuật
vòng trượt, con lăn, con trượt, bánh xe công tác (tuabin)
Sinh học
cá móp
Xây dựng, Kiến trúc
vòng trượt, con lăn, con trượt, bánh xe công tác (tuabin)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
runner
|
runner
runner (n)
  • sprinter, jogger, racer, contender, competitor
  • messenger, gofer (informal), courier
  • candidate, contender, entrant, participant, competitor
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]