Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ruler
['ru:lə]
|
danh từ
người cai trị, người thống trị, người trị vì, người chuyên quyền (vua, chúa..)
cái thước kẻ
thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy
Chuyên ngành Anh - Việt
ruler
['ru:lə]
|
Kỹ thuật
thước
Tin học
thước đo Trong nhiều chương trình xử lý từ và ấn loát văn phòng, đây là một dải dùng để đo trang theo chiều ngang, bằng cách biểu hiện các lề, các chỗ đứng tab, và các chỗ thụt dòng đầu chương mục đang sử dụng. Các chương trình Windows và Macintosh cho phép bạn chỉnh bằng tay các lề và các chỗ thụt dòng, đồng thời đặt các tab bằng cách tác dụng chuột vào các ký hiệu màn hình tương ứng.
Xây dựng, Kiến trúc
thước kiểm
Từ điển Anh - Anh
ruler
|

ruler

ruler (rʹlər) noun

1. One, such as a monarch or dictator, that rules or governs.

2. A straightedged strip, as of wood or metal, for drawing straight lines and measuring lengths. In this sense, also called rule.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ruler
|
ruler
ruler (n)
monarch, sovereign, leader, head of state, potentate
antonym: subject

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]