Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rhythmic
['riðmik]
|
Cách viết khác : rhythmical ['riðmikl]
tính từ
có nhịp điệu; nhịp nhàng
điệu múa nhịp nhàng
thở nhịp nhàng
Chuyên ngành Anh - Việt
rhythmic
['riðmik]
|
Kỹ thuật
nhịp điệu
Từ điển Anh - Anh
rhythmic
|

rhythmic

rhythmic (thʹmĭk) also rhythmical (-mĭ-kəl) adjective

Of, relating to, or having rhythm; recurring with measured regularity.

rhythʹmically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rhythmic
|
rhythmic
rhythmic (adj)
  • musical, cadenced, metrical
  • recurring, regular, periodic, pulsing, recurrent
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]