Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
redundancy
[ri'dʌndənsi]
|
Cách viết khác : redundance [ri'dʌndəns]
như redundance
Chuyên ngành Anh - Việt
redundancy
[ri'dʌndənsi]
|
Kinh tế
sự thặng dư; sự thải hồi
Tin học
dư thừa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
redundancy
|
redundancy
redundancy (n)
unemployment, job loss, dismissal, severance, laying-off, termination, firing
antonym: employment

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]