Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recruitment
[ri'kru:tmənt]
|
danh từ
sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức...)
Chuyên ngành Anh - Việt
recruitment
[ri'kru:tmənt]
|
Kỹ thuật
sự tuyển mộ
Xây dựng, Kiến trúc
sự tuyển mộ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recruitment
|
recruitment
recruitment (n)
staffing, employment, enrollment, conscription, enlistment
antonym: dismissal

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]