Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
publisher
['pʌbli∫ə]
|
danh từ
người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ báo
Từ điển Anh - Anh
publisher
|

publisher

publisher (pŭbʹlĭ-shər) noun

Abbr. pub., publ.

One that is engaged in publishing printed material.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
publisher
|
publisher
publisher (n)
producer, originator, commissioner, editor, issuer

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]