Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
publish
['pʌbli∫]
|
ngoại động từ
công bố; ban bố (sắc lệnh...), làm cho mọi người biết đến (cái gì)
xuất bản (sách...); đưa xuất bản
cứ công bố đi chứ đừng hòng gì ở tôi
Từ điển Anh - Anh
publish
|

publish

publish (pŭbʹlĭsh) verb

published, publishing, publishes

 

verb, transitive

1. To prepare and issue (printed material) for public distribution or sale.

2. To bring to the public attention; announce. See synonyms at announce.

verb, intransitive

1. To issue a publication.

2. To be the writer or author of published works or a work.

 

[Middle English publicen, publishen, to make known publicly, from Old French publier, from Latin pūblicāre. See publication.]

pubʹlishable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
publish
|
publish
publish (v)
  • issue, put out, bring out, print, distribute, circulate
  • make public, make known, announce, broadcast, advertise, print
    antonym: keep secret
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]