Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
president
['prezidənt]
|
danh từ
hiệu trưởng (trường học..); chủ tịch (đoàn thể...)
Chủ tịch Hội đồng thương mại
chủ nhiệm câu lạc bộ bóng đá
( President ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống (một nước)
President Georges Pompidou
Tổng thống Georges Pompidou
Tổng thống Nga
(sử học) thống đốc; thống sứ (ở một nước thuộc địa)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chủ tịch (một ngân hàng, một doanh nghiệp..)
Từ điển Anh - Anh
president
|

president

president (prĕzʹĭ-dənt, -dĕnt) noun

Abbr. pres., Pres., p., P.

1. One appointed or elected to preside over an organized body of people, such as an assembly or a meeting.

2. a. Often President The chief executive of a republic. b. President The chief executive of the United States, serving as both chief of state and chief political executive.

3. The chief officer of a branch of government, a corporation, a board of trustees, a university, or a similar body.

 

[Middle English, from Old French, from Latin praesidēns, praesident- from present participle of praesidēre, to preside. See preside.]

presʹidentship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
president
|
president
president (n)
leader, premier, head, head of state, chair, chief, commander

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]